Có 1 kết quả:
婚姻 hūn yīn ㄏㄨㄣ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hôn nhân, đám cưới, lễ cưới
Từ điển Trung-Anh
(1) matrimony
(2) wedding
(3) marriage
(4) CL:樁|桩[zhuang1],次[ci4]
(2) wedding
(3) marriage
(4) CL:樁|桩[zhuang1],次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0