Có 1 kết quả:

婚姻 hūn yīn ㄏㄨㄣ ㄧㄣ

1/1

hūn yīn ㄏㄨㄣ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hôn nhân, đám cưới, lễ cưới

Từ điển Trung-Anh

(1) matrimony
(2) wedding
(3) marriage
(4) CL:樁|桩[zhuang1],次[ci4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0